Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
khấp khởi


t. Hớn hở trong lòng: Được đi học nước ngoài khấp khởi mừng thầm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.